Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
162
163
164
165
166
167
168
Next >
Last
tao phùng
tay chân
tay nải
tay ngang
tay nghề
tay trên
tay trắng
tay trong
tay vịn
Tà Đảnh
Tà Bhing
Tà Dưng
tà dương
Tà Hine
Tà Lèng
Tà Lùng
Tà Long
Tà Năng
Tà Nung
Tà Phình
Tà Sì Láng
tài bàn
tài binh
tài cán
tài công
tài chính
tài khoản
Tài mệnh ghét nhau
tài năng
tài nghệ
tài nguyên
tài sản
tài tình
tài tử, danh công
Tài Vân
tàm tang
tàn
tàn ác
tàn bạo
tàn binh
tàn canh
tàn dư
tàn hại
tàn hương
tàn khốc
tàn lụi
tàn ngược
tàn nhang
tàn nhẫn
tàn phá
tàn phế
tàn quân
tàn sát
tàn tích
tàn tạ
tàn tật
tàn tệ
tàng
tàng hình
tàng tàng
tàng tàng
tàng trữ
Tào Bân
tào khương
Tào Nga
Tào Sơn
Tào Tháo phụ ân nhân
tàu điện
tàu biển
tàu chiến
tàu lăn
tàu liên vận
tàu ngầm
tàu sân bay
tày đình
Tày Poọng
Tày-Nùng
tá điền
tá tràng
tác động
First
< Previous
162
163
164
165
166
167
168
Next >
Last