Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tàu lăn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thứ xe chạy bằng một ống lăn nặng và hai bánh to bản, dùng để nén đá trải đường.
Related search result for "tàu lăn"
Comments and discussion on the word "tàu lăn"