Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tàu lăn
Jump to user comments
version="1.0"?>
Thứ xe chạy bằng một ống lăn nặng và hai bánh to bản, dùng để nén đá trải đường.
Related search result for
"tàu lăn"
Words pronounced/spelled similarly to
"tàu lăn"
:
tàu lăn
Tiểu Lân
tiểu lân
tiểu liên
tiểu luận
Tứ Liên
Tự Lạn
Words contain
"tàu lăn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
lăn lộn
lăn
lăn lóc
lăn cù
lăn tay
lăn long lóc
lăn tăn
lu
lăn quay
lăn đường
more...
Comments and discussion on the word
"tàu lăn"