Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tàn tích
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Dấu vết, vết tích của cái cũ còn sót lại. Xoá bỏ tàn tích cũ.
Related search result for "tàn tích"
Comments and discussion on the word "tàn tích"