Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
153
154
155
156
157
158
159
Next >
Last
Sông Công
Sông Cầu
sông con
Sông Giang
sông Hắc thuỷ
Sông Hiên
Sông Hinh
Sông Kôn
Sông Khoai
Sông Lô
Sông Luỹ
Sông Mã
sông núi
sông ngòi
Sông Nhạn
Sông Ray
sông Tần
Sông Thao
sông thù
Sông Trầu
Sông Tuy giải Hán Cao
Sông vàng hai trận
Sông Vệ
Sông Xoài
sùng
Sùng Đô
sùng đạo
sùng bái
sùng cổ
sùng kính
Sùng Là
Sùng Nhơn
Sùng Phài
sùng phụng
sùng sục
Sùng Trái
súc miệng
súc sinh
sún
sún răng
súng
súng ống
súng cao su
súng cối
súng hỏa mai
súng kíp
súng không giật
súng lục
súng máy
súng ngắn
súng sáu
súng trường
sạch bóng
sạch bong
sạch nước cản
sạch trơn
sạn
sạn đạo
sạt nghiệp
sản
sản dục
sản hậu
sản khoa
sản lượng
sản nghiệp
sản phẩm
sản phụ
sản sinh
sản vật
sản xuất
sản xuất thừa
sản xuất thiếu
sảng
sảng khải
sảng khoái
Sảng Mộc
Sảng Tủng
sảnh
sảnh đường
sấm ngôn
First
< Previous
153
154
155
156
157
158
159
Next >
Last