Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
súng
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt (thực) Loài cây sống dưới nước, cùng họ với sen, hoa thường màu tím củ ăn được: Đen như củ súng (tng).
2 dt Tên gọi chung các loại vũ khí bắn đạn đi xa: Ai có súng dùng súng (HCM); Súng Tây, ông lại bắn vào đầu Tây (X-thuỷ).
Related search result for
"súng"
Words pronounced/spelled similarly to
"súng"
:
sang
sàng
sảng
sáng
săng
sắng
sâng
siêng
siểng
song
more...
Words contain
"súng"
:
nòng súng
nổ súng
súng
súng ống
súng cao su
súng cối
súng hỏa mai
súng kíp
súng không giật
súng lục
more...
Words contain
"súng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
súng
súng ngắn
súng cao su
súng kíp
súng trường
nòng súng
nổ súng
pháo
súng cối
hỏa pháo
more...
Comments and discussion on the word
"súng"