Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
maker
/'meikə/
Jump to user comments
danh từ
  • người làm, người sáng tạo, người tạo ra
  • (Maker) ông tạo, con tạo
Related search result for "maker"
Comments and discussion on the word "maker"