French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- lớn (hơn)
- La majeure partie
phần lớn, đại bộ phận
- trọng đại
- Affaire majeure
việc trọng đại
- thành niên
- Enfant majeur
con đến tuổi thành niên
- cas de force majeure+ xem force
danh từ giống đực
danh từ giống cái