Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thành niên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • majeur.
    • Con đến tuổi thành niên
      enfant majeur.
  • (thể dục thể thao) senior.
    • Vận động viên thành niên
      sportif senior ; senior
    • chưa thành niên
      mineur.
Related search result for "thành niên"
Comments and discussion on the word "thành niên"