French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự ít ỏi, sự nghèo nàn; sự cằn cỗi
- Maigreur des ressources
tài nguyên ít ỏi
- Maigreur d'un sujet
đề tài nghèo nàn
- Maigreur du sol
đất cằn cỗi
- sự mảnh nhỏ
- La maigreur de la touche
sự mảnh nhỏ của nét bút