Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
lice
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thương nghiệp) dây buộc gói hàng
  • lan can, tay vịn (ở cầu gỗ)
  • (sử học) hàng rào gỗ
  • (sử học) trường đấu
    • rentrer en lice
      đấu tranh; tranh cãi
danh từ giống cái
  • chó săn cái
  • (ngành dệt) như lisse 1
Related search result for "lice"
Comments and discussion on the word "lice"