Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for I in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
109
110
111
112
113
114
115
Next >
Last
tu nghiệp
tu viện
tua-bin
tua-ma-lin
tuấn kiệt
tuần đinh
Tuần Giáo
tuần giờ
tuần phiên
tuần thú đại thiên
tuần tiết
tuần tiễu
tuẫn tiết
tuế sai
tuế toái
tuỳ nhi
tuỳ tiện
tuồi
tuệ tinh
tuổi
tuổi đảng
tuổi đời
tuổi đoàn
tuổi dậy thì
tuổi già
tuổi hạc
Tuổi Hạc
tuổi hạc
tuổi mụ
tuổi nghề
tuổi tác
tuổi tôi
tuổi thật
tuổi thọ
tuổi thơ
tuổi trẻ
tuổi xanh
tuổi xuân
tui
Tuy Lai
tuy nhiên
tuyên chiến
tuyên giáo
tuyến giáp trạng
tuyền đài
Tuyền đài
tuyền đài
tuyển binh
tuyển sinh
tuyệt đại đa số
tuyệt đối
tuyệt diệu
tuyệt giao
tuyệt nhiên
tuyệt vời
ty vi
tơ điều
Tơ-riêng
Tơ-ring
tơi
tơi bời
tơi tả
tư điền
tư bản bất biến
tư bản khả biến
tư gia
tư hiềm
tư kiến
tư lợi
tư liệu
tư liệu lao động
tư liệu sản xuất
Tư mai
tư nghiệp
tư sản mại bản
tư túi
tư thái
Tường Tiến
tường vi
tượng binh
First
< Previous
109
110
111
112
113
114
115
Next >
Last