Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tuần tiết
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nói chung các tiết nối tiếp nhau trong một năm.
Related search result for
"tuần tiết"
Words pronounced/spelled similarly to
"tuần tiết"
:
tuần tiết
tuẫn tiết
Words contain
"tuần tiết"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tuần
Trương Tuần
rỗng tuếch
tuần tự
tuẫn tiết
tuần tiết
Tuất thì
tuất
tuần tiễu
tuần hành
more...
Comments and discussion on the word
"tuần tiết"