Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for I in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
105
106
107
108
109
110
111
Next >
Last
trấn giữ
Trấn Ninh
trần ai
trần ai
Trần Đăng Ninh
Trần điệt
trần gian
Trần Hợi
Trần Khánh Giư
trần liệt
Trần Minh Tông
Trần Ngỗi
Trần Quang Diệu
Trần Quang Khải
Trần Quang Triều
Trần Thái Tông
Trần Thới
trần thiết
Trần Thiện Chánh
Trần Tiễn Thành
trần trụi
Trần Văn Thời
trẫm triệu
trận địa chiến
trận tiền
trật gia tam cấp
trắc bách diệp
trắc nghiệm
trắc viễn
trắng chiếu
trắng tinh
trở đi
trở gió
trở giọng
trở lại
trở lui
trở mùi
trở ngại
trở trời
trọi
trọi lỏi
trọi trơn
trọng đãi
trọng đại
trọng điểm
Trọng Gia
trọng tài
trọng tải
trọng tội
trỏi
trời
trời già
trời thu ba cữ
trời xanh
trời xanh quen với má hồng đánh ghen
trời ơi
trợ chiến
trợ giáo
trợ thời
trục lợi
trụi
trụi lủi
trụy thai
trừ diệt
trừ gian
trừ hại
trừ phi
trừng giới
trữ kim
trực chiến
trực giao
trực giác
trực giác luận
Trực Nội
Trực Ninh
Trực Thái
trực tiếp
trỗi
trỗi dậy
trối
First
< Previous
105
106
107
108
109
110
111
Next >
Last