Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
trỗi dậy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Vùng dậy, dấy lên : Phong trào mới trỗi dậy. Các nước mới trỗi dậy. Những nước mới giành được độc lập hay đang đấu tranh cho độc lập ở các nước châu á, Phi và Mỹ la-tinh.
Comments and discussion on the word "trỗi dậy"