Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
extra
/'ekstrə/
Jump to user comments
tính từ
  • thêm, phụ, ngoại
  • thượng hạng, đặc biệt
phó từ
  • thêm, phụ, ngoại
    • to work extra
      làm việc thêm ngoài
  • hơn thường lệ, đặc biệt
danh từ
  • cái phụ, cái thêm; món phải trả thêm
  • bài nhảy thêm
  • (điện ảnh) vai phụ, vai cho có mặt
  • đợt phát hành đặc biệt (báo)
Related search result for "extra"
Comments and discussion on the word "extra"