Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
special
/'speʃəl/
Jump to user comments
tính từ
  • đặc biệt, riêng biệt
    • word used in a special sense
      từ dùng theo nghĩa đặc biệt
    • special price
      giá đặc biệt
    • to appoint special agents
      cử đặc phái viên
    • to receive special instructions
      nhận những chỉ thị đặc biệt
    • special edition
      đợt phát hành đặc biệt
danh từ
  • cảnh sát đặc biệt
  • chuyến xe lửa đặc biệt
  • cuộc thi đặc biệt
  • số báo phát hành đặc biệt
Related search result for "special"
Comments and discussion on the word "special"