Jump to user comments
tính từ
- đặc biệt, riêng biệt
- word used in a special sense
từ dùng theo nghĩa đặc biệt
- special price
giá đặc biệt
- to appoint special agents
cử đặc phái viên
- to receive special instructions
nhận những chỉ thị đặc biệt
- special edition
đợt phát hành đặc biệt
danh từ
- số báo phát hành đặc biệt