Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
estray
/is'trei/
Jump to user comments
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  • người lạc, vật để lạc
  • (pháp lý) súc vật lạc
Related search result for "estray"
Comments and discussion on the word "estray"