Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Chuyên Ngoại in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
nhà thơ
lâm nghiệp
thâm hiểm
thầy cò
thổ phỉ
kìn kìn
kỵ mã
tổng cục
thợ ngõa
thợ rào
vận tải
nhà sử học
ong thợ
phóng pháo
mọt dân
ngoại giao
ủy ban
phát xít
phát-xít
trường học
mụ
rệp
tiểu ban
tổng giám đốc
kỵ binh
thông tấn xã
thồ
Chuyên Mỹ
kịch sĩ
nhà báo
trưởng ty
thú y sĩ
tịch cốc
y tế
trưởng đoàn
nhà mổ
cước phí
tòa án
dế
lương dân
tập san
phẫu thuật
phổ thông
kẻ trộm
ruộng muối
nữ sĩ
số học
khốn nạn
tàu cuốc
cần xé
khóa trình
ngoặt ngoẹo
ngoắt ngoéo
ngoằn ngà ngoằn ngoèo
giải phẫu
tạp chí
hưng phấn
Quách Hữu Nghiêm
phụ khoa
cảnh sát
tướng sĩ
nhà nước
F.O.B
chính chuyên
áp tải
trí thức
ngư hộ
xe bò
ty
kẻ cắp
nhà chứa
nhà cách mạng
lái buôn
nhà máy in
thông tin viên
thầu khoán
vũ nữ
học giả
uyên thâm
lại bộ
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last