Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khốn nạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. t. Hèn mạt đáng khinh: Lũ khốn nạn chuyên lừa bịp. 2. Thán từ tỏ nỗi thương hại: Khốn nạn! Chỉ sơ ý một tí mà thằng bé bỏ mạng!
Comments and discussion on the word "khốn nạn"