Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
chimera
/kai'miərə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thần thoại Hy-lạp) quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử
  • ngáo ộp
  • điều hão huyền, điều ảo tưởng
Related words
Related search result for "chimera"
Comments and discussion on the word "chimera"