Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
camera
/'kæmərə/
Jump to user comments
danh từ
  • máy ảnh
  • máy quay phim
  • (pháp lý) phòng riêng của quan toà
IDIOMS
  • in camera
    • họp kín; xử kín
    • trong đời sống riêng
Related words
Related search result for "camera"
Comments and discussion on the word "camera"