Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bicameral
Jump to user comments
Adjective
  • có hai phòng, có hai khoang
    • the bicameral heart of a fish
      quả tim có hai ngăn của loài cá
  • có cả hai hội đồng lập pháp (thượng nghị viện và hạ nghị viện)
Comments and discussion on the word "bicameral"