Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
chimeral
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới, hoặc giống như quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử (trong thần thoại Hy Lạp)
Related words
Comments and discussion on the word "chimeral"