Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Chiềng Khoang in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
Chiềng Xôm
Chiềng Hoa
lành lạnh
thước ta
phân đạo
nuông chiều
phân cách
lá mía
khu biệt
lô
Sương Nguyệt ánh
Bạch Mộc Lương Tử
kíp
nổ
chạn
hành lang
mát
quạt cánh
học kỳ
nhạn
Thông Nông
xu thế
xuôi dòng
nghịch biến
hợp
thập phân
thời gian vũ trụ
khi nên
váy
ngăn cách
tà
Bến Thủ
phân kỳ
luồng
nghĩa địa
Vẫy mặt trời lùi lại
ngòi
vạc
đến
buôn
khấc
chung tình
vĩ tuyến
tràng đình
trầu cau
suất
ngang ngửa
xiêu
lùi
trở
bách phân
cột
phân tán
ngạnh
võ nghệ
ngẫu lực
chẻ
nhờn
loan phượng, uyên ương
đưa đón
sữa
Tháp Mười
tam quyền phân lập
tổ
võ
Cổ Chiên
làn
Tân Lạc
khéo
tối
phù dung
giai đoạn
trượng
số chẵn
phân niệm
Chiềng Ve
không
mảng
lùn
sáo
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last