Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
võ nghệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. nghệ: nghề) Thuật đánh võ: Mười tám ban võ nghệ nào đợi tập rèn, chín chục trận binh thư, không chờ ban bố (NgĐChiểu).
Related search result for "võ nghệ"
Comments and discussion on the word "võ nghệ"