Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tràng đình
Jump to user comments
version="1.0"?>
ngày xưa đường đi chia ra từng trạm nghỉ chân (đình). Trạm ngắn gọi là đoản đình, trạm dài gọi là trường (tràng) đình
Related search result for
"tràng đình"
Words pronounced/spelled similarly to
"tràng đình"
:
Trang sinh
Tràng Khanh
Tràng Minh
trọng hình
trống canh
Trung Chánh
trung chính
Trung Chính
Trung Kênh
Trung Minh
more...
Comments and discussion on the word
"tràng đình"