Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Bến Thủ
Jump to user comments
version="1.0"?>
(huyện) Huyện cũ của tỉnh Long An. Thành lập từ 11-3-1977 do hợp nhất hai huyện Bến Lức và Thủ Thừa. Từ 14-1-1983, chia trở lại hai huyện cũ (x. Bến Lức; x. Thủ Thừa)
Related search result for
"Bến Thủ"
Words pronounced/spelled similarly to
"Bến Thủ"
:
bàn thờ
bản thảo
Bản Thi
Bến Thủ
Bến Thuỷ
biên thư
biển thủ
biến thể
Comments and discussion on the word
"Bến Thủ"