Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
bàn thờ
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Bàn bày bát hương, đèn nến... để thờ: Chiếu đã trải trên cái bục gạch trước bàn thờ (NgĐThi).
Related search result for
"bàn thờ"
Words pronounced/spelled similarly to
"bàn thờ"
:
bàn thờ
bản thảo
Bản Thi
Bến Thủ
Bến Thuỷ
biên thư
biển thủ
biến thể
Comments and discussion on the word
"bàn thờ"