Jump to user comments
danh từ
- bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma
- sức hấp dẫn, sức quyến rũ
IDIOMS
ngoại động từ
- làm mê hoặc, dụ
- to charm a secret out of somebody
dụ ai để bắt thổ lộ điều bí mật
- quyến rũ, làm say mê; làm vui thích, làm vui sướng
- to be charmed with
bị quyến rũ vì, say mê vì
- I shall be charmed to
nủm luần bâu charm vui sướng được
IDIOMS
- to bear a charmed life
- sống dường như có phép màu phù hộ