Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
chairman
/'tʃeəmən/
Jump to user comments
danh từ
  • chủ tịch; người chủ toạ (buổi họp)
  • người cho thuê ghế lăn; người đẩy ghế lăn
  • (từ cổ,nghĩa cổ) người khiêng kiệu
Related words
Related search result for "chairman"
Comments and discussion on the word "chairman"