Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
baisser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hạ thấp
    • Baisser un tableau
      hạ thấp bức tranh
    • Baisser la voix
      hạ thấp giọng
    • Baisser la radio
      vặn nhỏ đài
  • cúi xuống
    • Tête baissée
      đầu cúi xuống
  • baisser la tête+ cúi đầu xấu hổ; cúi đầu cam chịu
    • Baisser l'oreille
      cụp tai xấu hổ
    • baisser pavillon
      nhượng bộ
nội động từ
  • hạ xuống, hạ
    • Le niveau de l'eau a baissé
      mực nước đã hạ xuống
  • xuống giá
  • sút đi, kém đi
    • La vue baisse avec l'âge
      tuổi già mắt kém đi
    • Il a beaucoup baissé depuis cinq ans
      từ năm năm nay ông ta sút đi nhiều
danh từ giống đực
  • sự hạ xuống
    • Au baisser des rideaux
      khi hạ màn
Related words
Related search result for "baisser"
Comments and discussion on the word "baisser"