Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
surbaisser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (kiến trúc) hạ thật thấp
    • Surbaisser une voûte
      hạ thấp vòm (cho bề cao không quá nửa ngang)
Related search result for "surbaisser"
Comments and discussion on the word "surbaisser"