Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for baisser in Vietnamese - French dictionary
trụp
sụp
hạ giọng
thụp
vơi
xá
xá
nới
nới giá
sút giảm
gằm
cụp
xuống giọng
gật gưỡng
cúp
khuất phục
hạ màn
xuống dốc
cụp tai
xử nhũn
dịu giọng
gục
hạ
hạ giá
cúi
cúi gằm
giáng
lụt
sụt
vái
sút
xuống
xuống
màn
chìm