Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
blob
/blɔb/
Jump to user comments
danh từ
  • giọt nước
  • viên tròn
  • đốm màu
  • (thể dục,thể thao) điểm không (crikê)
IDIOMS
  • on the blob
    • (từ lóng) bằng miệng, vấn đáp
Related words
Related search result for "blob"
Comments and discussion on the word "blob"