Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bulb
/bʌlb/
Jump to user comments
danh từ
  • củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành
  • (giải phẫu) hành
  • bóng đèn
  • bầu
    • bulb of thermometer
      bầu nhiệt biểu
  • quả bóp (bơm nước hoa...)
Related search result for "bulb"
Comments and discussion on the word "bulb"