Characters remaining: 500/500
Translation

bluff

/blʌf/
Academic
Friendly

Từ "bluff" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một danh từ, động từ cũng có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Danh từ:

    • Bluff (n): một dốc đứng, thường dùng để chỉ bờ biển hay vách đá. dụ: "The hikers admired the beautiful view from the bluff." (Những người đi bộ đường dài ngắm nhìn cảnh đẹp từ vách đá.)
    • Bluff (n): Cũng có nghĩa một lời lừa gạt hay một trò bịp bợm. dụ: "He called my bluff when I said I could run a marathon." (Anh ấy đã bắt tôi lừa khi tôi nói rằng tôi có thể chạy một marathon.)
  • Động từ:

    • Bluff (v): Có nghĩa lừa gạt hoặc lừa phỉnh ai đó, đặc biệt trong một trò chơi hoặc một tình huống căng thẳng. dụ: "She tried to bluff her way through the interview." ( ấy đã cố gắng lừa gạt trong buổi phỏng vấn.)
2. Cách sử dụng nâng cao:
  • To call someone's bluff: Cụm từ này có nghĩa "bắt tháu cáy của ai". dụ: "When he claimed he could solve the problem easily, I decided to call his bluff." (Khi anh ấy tuyên bố rằng có thể giải quyết vấn đề dễ dàng, tôi đã quyết định bắt tháu cáy anh ấy.)

  • Bluffing in poker: Trong trò chơi poker, "bluffing" chiến thuật lừa gạt đối thủ bằng cách thể hiện rằng bạn một tay bài mạnh hơn thực tế. dụ: "Bluffing is a key strategy in poker." (Lừa gạt một chiến thuật quan trọng trong poker.)

3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Deceive: Lừa gạt ai đó, nhưng có thể không liên quan đến trò chơi.
  • Trick: Trò lừa gạt, thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn.
  • Mislead: Dẫn dắt ai đó theo một hướng sai.
4. Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Bluff one's way through": Nghĩa lừa gạt để vượt qua một tình huống, giống như việc không đủ khả năng nhưng vẫn tự tin thể hiện. dụ: "He managed to bluff his way through the presentation, despite not knowing the topic well." (Anh ấy đã thành công trong việc lừa gạt qua buổi thuyết trình, mặc dù không biết về chủ đề đó.)
5. Phân biệt các nghĩa khác nhau:
  • Bluff (n): Có thể chỉ địa hình (dốc đứng) hoặc trò lừa gạt.
  • Bluff (v): Hành động lừa gạt hoặc cố gắng làm cho người khác tin vào điều đó không đúng.
tính từ
  1. dốc đứng (bờ biển...)
  2. cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè (người)
danh từ
  1. dốc đứng
danh từ
  1. lời lừa gạt; lời bịp bợm
  2. sự tháu cáy (đánh bài )
    • to call someone's bluff
      bắt tháu cáy của ai
động từ
  1. bịp, lừa gạt, lừa phỉnh
  2. tháu cáy

Synonyms

Similar Words

Words Containing "bluff"

Words Mentioning "bluff"

Comments and discussion on the word "bluff"