Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
blebby
Jump to user comments
Adjective
  • (thủy tinh hay đá quaczit) bị trầy xước, bị hỏng do có những bọt tăm nhỏ, hay do có những hạt của chất liệu khác; bị rỗ
  • bị nhiều nốt phồng rộp ở da, bị mụn nước
Related words
Related search result for "blebby"
Comments and discussion on the word "blebby"