Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
avouer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thú, nhận (tội)
  • thừa nhận
    • J'avoue que vous avez raison
      tôi thừa nhận là anh có lý
  • (văn học) nhận là của mình
    • Avouer un ouvrage
      nhận một cuốn sách là của mình
Related words
Related search result for "avouer"
Comments and discussion on the word "avouer"