Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phủ nhận
    • Nier l'existence de Dieu
      phủ nhận sự tồn tại của Thượng đế
  • chối
    • Nier une faute
      chối một khuyết điểm
Related search result for "nier"
Comments and discussion on the word "nier"