Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
avant-dernier
Jump to user comments
tính từ
  • áp chót, áp cuối
    • L'avant-dernière syllabe
      âm tiếp áp cuối (của một từ)
  • (L'avant-dernière année) năm kia
danh từ giống đực
  • người áp chót
Related search result for "avant-dernier"
Comments and discussion on the word "avant-dernier"