Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nuire
Jump to user comments
nội động từ
  • làm hại, có hại
    • Nuire à quelqu'un
      làm hại ai
    • Nuire au progrès
      có hại cho sự tiến bộ
    • Trop parler nuit
      nói nhiều có hại
Related words
Related search result for "nuire"
Comments and discussion on the word "nuire"