Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
lập tâm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • se décider à ; être résolu à
    • Nó lập tâm làm hại người láng giềng
      il s'est décidé à nuire son voisin
Comments and discussion on the word "lập tâm"