French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- eo sèo, mè nheo
- Créancier qui aboie après un débiteur
chủ nợ eo sèo con nợ
- aboyer à la lune
sủa trăng, sủa vu vơ (chó)
- Les chiens aboient, la caravane passe
chó sủa mặc chó, đoàn người cứ đi.