French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- không nhận, chối
- Désavouer une signature
không nhận một chữ ký
- không thừa nhận
- Désavouer un ambassadeur
không thừa nhận một đại sứ
- lên án, không tán thành
- Faire ce que la morale désavoue
làm điều mà luân lý lên án
- mâu thuẫn với
- Sa vie désavoue ses principes
cuộc sống của hắn mâu thuẫn với những nguyên tắc của hắn
- désavouer un enfant
không công nhận đứa trẻ là con của mình
- ne pas désavouer
coi là xứng đáng với mình
- Des vers que ne désavouerait pas un grand poète
những câu thơ mà một thi hào lớn có thể coi là xứng đáng với mình