French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- chuẩn y, phê chuẩn
- Médicament approuvé par les autorités médicales
thuốc được nhà chức trách y tế chuẩn y
- tán thưởng, khen
- Approuver un discours
tán thưởng một bài diễn văn
- Approuver une initiative
tán thưởng một sáng kiến