French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự đến gần
- Tirer à l'approche de l'ennemi
bắn khi địch đến gần
- Une personne d'approche difficile
một người khó (đến) gần
- sự sắp tới
- A l'approche de la nuit
khi trời sắp tối
- (số nhiều) vùng ven, vùng phụ cận
- Les approches de la ville
vùng ven thành phố
- (động vật học) sự giao cấu
- (ngành in) khoảng cách chữ, dấu dịch sát lại
- cách tiếp cận (một vấn đề)
- greffe par approche
(nông nghiệp) kiểu ghép áp
- lunette d'approche
kính viễn vọng
- travaux d'approche
công việc chuẩn bị