Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
départ
Jump to user comments
danh từ giống đực
sự ra đi
(thể dục thể thao) sự xuất phát
chân cầu thang
sự bắt đầu
Beau départ
sự bắt đầu tốt
au départ
lúc đầu
point de départ
điểm xuất phát
danh từ giống đực
Faire le départ+ (từ cũ, nghĩa cũ) tách bạch ra
Related words
Antonyms:
Arrivée
aboutissement
fin
Related search result for
"départ"
Words pronounced/spelled similarly to
"départ"
:
départ
déport
Words contain
"départ"
:
départ
départage
départager
département
départemental
départementale
départir
interdépartemental
se départir
Words contain
"départ"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
phần
xuất phát
xuất phát
ăn người
cất phần
mặt khác
biệt trú
báo tang
riêng
báo hỉ
more...
Comments and discussion on the word
"départ"