Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rapprocher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho gần lại, xích gần lại, kéo lại cho gần, làm khít lại
    • Rapprochez votre siège, je vous entends mal
      xích ghế anh lại gần đây, anh nói tôi nghe không rõ
    • Les lorgnettes rapprochent les objets
      ống nhòm làm cho sự vật như gần lại
  • làm cho gần nhau, làm cho thân nhau
    • Le travail rapproche les hommes
      lao động làm cho con người gần nhau
  • kết hợp; so
    • Rapprocher deux textes
      so hai văn bản
Related search result for "rapprocher"
Comments and discussion on the word "rapprocher"