Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tors
Jump to user comments
tính từ
  • xe, xoắn
    • Fil tors
      chỉ xe
  • khoèo; méo
    • Jambes torses
      cẳng chân khoèo
    • Bouche torse
      miệng méo
    • Taure, tore, torr, tort.
danh từ giống đực
  • sự xe; sự vặn
    • Tors d'un cordage
      sự vặn một dây thừng
Related words
Related search result for "tors"
Comments and discussion on the word "tors"