Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contorsion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự vặn vẹo, sự uốn éo
    • Les contorsions d'un acrobate
      động tác vặn vẹo của người làm trò nhào lộn
  • điệu bộ; nét nhăn nhở
Related search result for "contorsion"
Comments and discussion on the word "contorsion"